Characters remaining: 500/500
Translation

lẫy lừng

Academic
Friendly

Từ "lẫy lừng" trong tiếng Việt có nghĩanổi bật, xuất sắc, được nhiều người biết đến, thường mang ý nghĩa tích cực. Khi một điều đó hoặc một người nào đó được mô tả "lẫy lừng", tức là họ thành tích, tài năng hoặc phẩm chất nổi bật, đáng chú ý trong một lĩnh vực nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • dụ: "Ông ấy một nhà khoa học lẫy lừng, với nhiều phát minh quan trọng."
    • Trong câu này, "lẫy lừng" diễn tả ông ấy một nhà khoa học nổi tiếng, đóng góp lớn cho ngành khoa học.
  2. Mô tả sự kiện, thành tựu:

    • dụ: "Giải thưởng Nobel một thành tựu lẫy lừng trong sự nghiệp của ."
    • Câu này chỉ ra rằng giải thưởng Nobel một thành tựu rất quan trọng được công nhận rộng rãi.
  3. Trong văn chương hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "Bức tranh của họa sĩ này đã trở thành một tác phẩm lẫy lừng trong lịch sử nghệ thuật."
    • đây, "lẫy lừng" được dùng để chỉ tác phẩm nổi bật, giá trị cao trong lĩnh vực nghệ thuật.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Huệ đã ghi dấu ấn lẫy lừng trong lịch sử dân tộc."
    • đây, từ "lẫy lừng" nhấn mạnh tầm quan trọng ảnh hưởng lớn của sự kiện trong quá khứ.
  • Sử dụng trong so sánh:

    • "Trong số các nghệ sĩ đương đại, ấy một trong những người lẫy lừng nhất."
    • Câu này so sánh ấy với các nghệ sĩ khác, nhấn mạnh vị thế nổi bật của .
Biến thể của từ:
  • Lừng lẫy: Từ này có thể được sử dụng độc lập, nhưng thường có nghĩa tương tự như "lẫy lừng," cũng chỉ sự nổi bật được biết đến. dụ: "Họ đã tạo nên một sự nghiệp lừng lẫy."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nổi tiếng: "Anh ấy một ca nổi tiếng." (Cũng chỉ ra rằng người đó được nhiều người biết đến, nhưng có thể không mang nghĩa xuất sắc như "lẫy lừng.")

  • Xuất sắc: " ấy một tài năng xuất sắc trong việc viết văn." (Một từ đồng nghĩa có thể không nhấn mạnh tính nổi bật về độ phổ biến như "lẫy lừng.")

Kết luận:

Từ "lẫy lừng" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thường được dùng để ca ngợi tôn vinh những người hoặc những điều giá trị, ảnh hưởng lớn.

  1. X. Lừng lẫy.

Comments and discussion on the word "lẫy lừng"